TT | Họ và Tên | Giới tính | Ngày sinh | Dân tộc | Quê quán | Hộ khẩu thường trú | Trình độ | Chuyên ngành | Trường đào tạo | Ngoại ngữ | Tin học | Vị trí tuyển dụng | Chức danh nghề nghiệp, loại viên chức (ngạch tương đương) | Mã số | Tổng số điểm | Kết quả tuyển dụng |
I | TRÚNG TUYỂN | |||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Nữ | 26/06/1981 | Kinh | Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Đại học | Luật | Đại học Huế | Tiếng Anh trình độ B | B | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Viên chức hành chính hạng III | 01.003 | 69,5 | Đạt |
2 | Huỳnh Thị Bích Hòa | Nữ | 29/12/1984 | Kinh | Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Đại học | Luật | Đại học Huế | Tiếng Anh trình độ B | A | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Viên chức hành chính hạng III | 01.003 | 66 | Đạt |
3 | Nguyễn Thị Kiều My | Nữ | 25/09/1985 | Kinh | Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Đại học | Kế toán | Đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh | Tiếng Anh trình độ B | A | Kế hoạch – Tài chính (Kế toán viên) | Kế toán viên hạng III | 06.031 | 56,5 | Đạt |
II | KHÔNG TRÚNG TUYỂN | |||||||||||||||
1 | Dương Anh Thư | Nữ | 29/04/1996 | Kinh | Thị xã Hòa Thành, Tây Ninh | Hòa Thành, Tây Ninh | Đại học | Công nghệ đa phương tiện | Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông | Tiếng Anh trình độ B 2 | Kỹ sư | Biên tập thông tin (Biên tập viên hạng III) | Biên tập viên hạng III | V.11.01.03 | 40 | Không đạt |
2 | Trần Anh Tuấn | Nam | 30/08/1981 | Kinh | Châu Thành, Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Đại học | Kỹ sư Điện tử - Viễn thông | Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.HCM | Tiếng Anh trình độ B | B | Hệ thống phần cứng (Công nghệ thông tin hạng III) | Công nghệ thông tin hạng III | V11.06.14 | 45 | Không đạt |
3 | Nguyễn Hữu Thiên Ân | Nam | 31/03/1998 | Kinh | Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Châu Thành, Tây Ninh | Đại học | CN Sư phạm Tin học | Đại học Sư phạm TP.HCM | Tiếng Anh trình độ B1 | Cử nhân | Hệ thống phần cứng (Công nghệ thông tin hạng III) | Công nghệ thông tin hạng III | V11.06.14 | Vắng | Không đạt |
4 | Nguyễn Thị Thúy An | Nữ | 16/12/1987 | Kinh | Thị xã Hòa Thành, Tây Ninh | Hòa Thành, Tây Ninh | Đại học | Kế toán | Đại học Bình Dương | Tiếng Anh trình độ B | B | Kế hoạch – Tài chính (Kế toán viên) | Kế toán viên hạng III | 06.031 | Vắng | Không đạt |
5 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | 25/03/1985 | Kinh | Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Đại học | Kế toán | Đại học Sài gòn | Tiếng Anh trình độ B | A | Kế hoạch – Tài chính (Kế toán viên) | Kế toán viên hạng III | 06.031 | Vắng | Không đạt |
6 | Võ Thanh Hải | Nam | 18/08/1989 | Kinh | Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Đại học | Kế toán | Đại học Công nghiệp Tp.HCM | Tiếng Anh trình độ B | Ứng dụng CNTT cơ bản | Kế hoạch – Tài chính (Kế toán viên) | Kế toán viên hạng III | 06.031 | Vắng | Không đạt |
7 | Trần Thị Thanh Huyền | Nữ | 09/05/2000 | Kinh | Châu Thành, Tây Ninh | Châu Thành, Tây Ninh | Đại học | Luật Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Tp.HCM | Tiếng Anh trình độ B1 | Tin học nâng cao | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
8 | Phan Thị Thúy Kiều | Nữ | 10/09/1989 | Kinh | Dương Minh Châu, Tây Ninh | Dương Minh Châu, Tây Ninh | Đại học | Luật | Trường Đại học Trà Vinh | Tiếng Anh trình độ B | Ứng dụng CNTT cơ bản | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
9 | Lê Thị Bích Loan | Nữ | 24/04/1993 | Kinh | Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Đại học | Luật kinh tế | Học viện Khoa học Xã hội | Tiếng Anh trình độ B | B | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
10 | Lê Phước Long | Nam | 21/05/1999 | Kinh | Tân Châu, Tây Ninh | Tân Châu, Tây Ninh | Đại học | Luật Kinh doanh | Đại học Kinh tế Tp.HCM | TOEIC 690 | A | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
11 | Hồ Thị Mỹ Nga | Nữ | 30/10/1994 | Kinh | Thị xã Hòa Thành, Tây Ninh | Hòa Thành, Tây Ninh | Đại học | Luật | Trường ĐH Luật Trà Vinh | Tiếng Anh trình độ B | B | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
12 | Lưu Ngọc Nữ | Nữ | 05/10/1986 | Kinh | Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Đại học | Luật | Đại học Luật TP.HCM | Tiếng Anh trình độ B | A | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
13 | Nguyễn Hoàng Phong | Nam | 06/04/1996 | Kinh | Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Đại học | Luật | Học viện Cán bộ TP.HCM | Tiếng Anh trình độ A2 | Ứng dụng CNTT cơ bản | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
14 | Nguyễn Văn Phúc | Nam | 15/01/1996 | Kinh | Châu Thành, Tây Ninh | Châu Thành, Tây Ninh | Đại học | Luật | Đại học Trà Vinh | Tiếng Anh trình độ B | Ứng dụng CNTT cơ bản | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
15 | Nguyễn Thị Thái | Nữ | 12/06/1991 | Kinh | Châu Thành, Tây Ninh | Châu Thành, Tây Ninh | Đại học | Luật Dân sự | Đại học Huế | Tiếng Anh trình độ C | B | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
16 | Lã An Thi | Nữ | 21/10/1996 | Kinh | Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Đại học | Luật | Đại học Luật TP.HCM | Tiếng Anh trình độ B | Ứng dụng CNTT cơ bản | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
17 | Nguyễn Hải Thụy | Nam | 20/09/2023 | Kinh | Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Đại học | Luật | Đại học Luật TP.HCM | Tiếng Anh trình độ B | Ứng dụng CNTT cơ bản | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
18 | Nguyễn Như Thủy | Nữ | 01/01/1992 | Kinh | Dương Minh Châu, Tây Ninh | Dương Minh Châu, Tây Ninh | Đại học | Luật | Đại học Trà Vinh | Tiếng Anh trình độ B | B | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
19 | Nguyễn Thị Vũ Thường | Nữ | 03/10/2000 | Kinh | Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh | Đại học | Luật | Đại học Luật Hà nội | Tiếng Anh trình độ A2 | Ứng dụng CNTT cơ bản | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
20 | Kiều Thị Bảo Trang | Nữ | 17/05/1996 | Kinh | Dương Minh Châu, Tây Ninh | Dương Minh Châu, Tây Ninh | Đại học | Luật Kinh tế | Đại học Bình Dương | Tiếng Anh trình độ B | Ứng dụng CNTT cơ bản | Công báo (Chuyên viên về truyền thông) |
Vên chức hành chính hạng III | 01.003 | Vắng | Không đạt |
Ý kiến bạn đọc